Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
compound leaf


noun
a leaf composed of a number of leaflets on a common stalk
Hypernyms:
leaf, leafage, foliage
Hyponyms:
trifoliolate leaf, quinquefoliate leaf, palmate leaf, pinnate leaf, decompound leaf


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.